Home
Favorites
My Account
Menu
Common Core Sheets
Toán học
chính tả
Tạo A-Review
Tạo-A-Kiểm tra
Tạo A-Trang tính
cải thiện một đoạn văn
đăng nhập
x
Hội đồng giáo viên
>
My Account
Distance Learning Assignments
Lớp học của tôi
New
Tùy chọn
Toán học
>
Phép cộng
Phép trừ
Phép nhân
Phép chia
Đại số
Góc
Diện tích & chu vi
Cân bằng phương trình
Đồ thị hình cột
Biểu đồ hộp
Sức chứa
Chuyển đổi các dạng
Phép đếm
Số thập phân
Phép chia
Bài tập toán
Các mối liên hệ
Thừa số
Phân số
Hệ trục
Đường thẳng
Đồ thị đường thẳng
Biểu đồ thống kê
vi
Sự đo lường
Tiền tệ
Phép nhân
Bài toán nhiều bước giải
Số âm
Quy tắc
Ví dụ và hàm số
Số phần trăm
Biểu đồ hình ảnh
Biểu đồ hình tròn
Xác suất
Các tính chất
Tỉ lệ
Làm tròn
Các hình
Thống kê
Phép trừ
Kiểm đếm
Nhiệt độ
Thời gian
Giá trị & giá trị vị trí
Biến số
Khối lượng
Thể tích
Bài tập toán
Hội đồng giáo viên
>
My Account
Distance Learning Assignments
Lớp học của tôi
Tùy chọn
Ngôn ngữ
>
spanish
german
russian
italian
vietnamese
french
english
Ủng hộ
>
Patreon
Paypal
Các phần khác
>
Sử dụng Các trang như thế nào
Liên hệ & Nhận xét
Quảng cáo
Tải xuống bảng tính
Select a Different Activity
>
Thẻ flash
Thông tin trang tính
>
Mở PDF
tùy chỉnh
Xem trước (Nhấp chuột phải để lưu / tải xuống)
mở trong cửa sổ mới
Chọn trang tính
làm sẵn 1
làm sẵn 2
làm sẵn 3
làm sẵn 4
làm sẵn 5
làm sẵn 6
làm sẵn 7
làm sẵn 8
làm sẵn 9
làm sẵn 10
Tất cả các Premade
Tạo trang tính mới
trang
Bảng tính
Chìa khóa trả lời
bảng tính đã sửa đổi
ngôn ngữ
english
french
german
italian
russian
spanish
vietnamese
Select Problem Type
Tùy chỉnh vấn đề
×
Ẩn kết quả
Ẩn số lượng thay đổi
Ẩn số lượng lúc đầu
Cộng vào
2 + 3 = ?
Hai con thỏ nằm trên bãi cỏ. Ba con thỏ khác nhảy đến. Hỏi bây giờ trên bãi cỏ có bao nhiêu con thỏ?
2 + ? = 5
Hai con thỏ đang nằm trên bãi cỏ. Vài con thỏ khác nhảy đến. Vậy là có năm con thỏ. Hỏi có mấy con thỏ nhảy đến ngoại trừ hai con đầu?
? + 3 = 5
Vài con thỏ đang nằm trên bãi cỏ. Ba con thỏ khác nhảy đến. Vậy là có năm con thỏ. Hỏi trước đó đã có mấy con thỏ?
Trừ đi
5 – 2 = ?
Có năm quả táo ở trên bàn. Tôi ăn mất hai quả. Hỏi bây giờ trên bàn có mấy quả táo?
5 – ? = 3
Có năm quả táo ở trên bàn. Tôi ăn mất vài quả. Vậy là còn ba quả. Hỏi tôi đã ăn mấy quả táo?
? – 2 = 3
Có vài quả táo ở trên bàn. Tôi ăn mất hai quả. Vậy là còn ba quả. Hỏi trước đó có mấy quả táo trên bàn?
Ẩn số tổng
Ẩn số là số hạng
Ẩn các số hạng
Thêm vào/ lấy đi
3 + 2 = ?
Trên bàn có ba quả táo đỏ và hai quả táo xanh. Hỏi trên bàn có bao nhiêu quả táo?
3 + ? = 5, 5 – 3 = ?
Có năm quả táo ở trên bàn. Ba quả màu đỏ và số còn lại màu xanh. Hỏi có bao nhiêu quả táo xanh?
5 = 0 + 5, 5 = 5 + 0
5 = 1 + 4, 5 = 4 + 1
5 = 2 + 3, 5 = 3 + 2
Bà ngoại có năm bông hoa. Hỏi bà có thể bỏ mấy bông vào bình màu đỏ và mấy bông vào bình màu xanh?
Ẩn số chênh lệch
Ẩn số lượng lớn hơn
Ẩn số lượng nhỏ hơn
So sánh
(Dạng bài “Nhiều hơn bao nhiêu?”): Lucy có hai quả táo. Julie có năm quả táo. Hỏi Julie có nhiều hơn Lucy mấy quả táo?
2 + ? = 5, 5 – 2 = ?
(Dạng bài “Ít hơn bao nhiêu?”): Lucy có hai quả táo. Julie có năm quả táo. Hỏi Lucy có ít hơn Julie mấy quả táo?
(Dạng bài với “nhiều hơn”): Julie có nhiều hơn Lucy ba quả táo. Lucy có hai quả. Hỏi Julie có bao nhiêu quả táo?
2 + 3 = ?, 3 + 2 = ?
(Dạng bài với “ít hơn”): Lucy có ít hơn 3 quả táo so với Julie. Lucy có hai quả. Hỏi Julie có bao nhiêu quả táo?
(Dạng bài với “nhiều hơn”): Julie có nhiều hơn Lucy ba quả táo. Julie có năm quả. Hỏi Lucy có bao nhiêu quả táo?
5 – 3 = ?, ? + 3 = 5
(Dạng bài với “ít hơn”): Lucy có ít hơn 3 quả táo so với Julie. Julie có năm quả. Hỏi Lucy có bao nhiêu quả táo?
Save
bố cục trang tính
>
chức vụ
Hướng dẫn
Số vấn đề
Vỡ nợ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Ngày đáo hạn
Hôm nay
Thứ năm, Tháng bảy 04
Thứ sáu, Tháng bảy 05
Thứ hai, Tháng bảy 08
Thứ ba, Tháng bảy 09
Thứ tư, Tháng bảy 10
Thứ năm, Tháng bảy 11
Thứ sáu, Tháng bảy 12
Thứ hai, Tháng bảy 15
Thứ ba, Tháng bảy 16
Bao gồm tiêu chuẩn trên Trang tính
Nét chữ
Times New Roman (123abc)
Comfortaa (123abc)
Arial (123abc)
Open Dyslexic (123abc)
Rounded Elegance (123abc)
Courier (123abc)
Caviar Dreams (123abc)
BPmono (123abc)
garuda (123abc)
playfair display (123abc)
cursive (123abc)
Cỡ chữ
Vỡ nợ
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
pt
Không gian tối thiểu bên dưới sự cố
Vỡ nợ
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
mm
Cột trả lời
ẩn giấu
chỉ
Problem Number
ẩn giấu
chỉ
hướng trang tính
phong cảnh
Chân dung
Cập nhật bảng tính
Quảng cáo